Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sandy


adjective
1. of hair color;
pale yellowish to yellowish brown (Freq. 1)
- flaxen locks
Syn:
flaxen
Similar to:
blond, blonde, light-haired
2. resembling or containing or abounding in sand;
or growing in sandy areas
- arenaceous limestone
- arenaceous grasses
Syn:
arenaceous, sandlike
Ant:
argillaceous (for: arenaceous)
Derivationally related forms:
sand, sandiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.