Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scholarly


adjective
characteristic of scholars or scholarship (Freq. 2)
- scholarly pursuits
- a scholarly treatise
- a scholarly attitude
Ant:
unscholarly
Similar to:
academic, donnish, pedantic, bookish, studious,
erudite, learned
See Also:
critical, intellectual, profound
Derivationally related forms:
scholar

Related search result for "scholarly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.