Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scuba


noun
a device (trade name Aqua-Lung) that lets divers breathe under water;
scuba is an acronym for self-contained underwater breathing apparatus
Syn:
aqualung, Aqua-Lung
Usage Domain:
trademark (for: Aqua-Lung)
Hypernyms:
breathing device, breathing apparatus, breathing machine, ventilator
Part Meronyms:
cylinder, oxygen mask

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scuba"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.