Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
seascape


noun
1. a view of the sea
Hypernyms:
scenery
2. a painting of the sea (as distinguished from a landscape)
Syn:
waterscape
Hypernyms:
painting, picture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.