Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-discipline


noun
1. the trait of practicing self discipline (Freq. 1)
Syn:
self-denial
Hypernyms:
discipline
Hyponyms:
austerity, asceticism, nonindulgence, abstinence, abstention,
continence, continency
2. the act of denying yourself;
controlling your impulses
Syn:
self-denial, self-control
Hypernyms:
control
Hyponyms:
abstinence, asceticism, ascesis, mortification

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-discipline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.