Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-fertilisation


noun
fertilization by the union of male and female gametes from the same individual
Syn:
self-fertilization
Ant:
cross-fertilization (for: self-fertilization)
Hypernyms:
fertilization, fertilisation, fecundation, impregnation
Hyponyms:
autogamy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.