Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-respect


noun
the quality of being worthy of esteem or respect (Freq. 2)
- it was beneath his dignity to cheat
- showed his true dignity when under pressure
Syn:
dignity, self-regard, self-worth
Derivationally related forms:
dignify (for: dignity)
Hypernyms:
pride, pridefulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-respect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.