Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoat


noun
a young pig
Syn:
piglet, piggy, shote
Derivationally related forms:
piggy (for: piggy), pig (for: piglet)
Hypernyms:
young mammal
Hyponyms:
sucking pig
Member Holonyms:
Sus, genus Sus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.