Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver-bodied


adjective
having a silver-colored body
Syn:
silvery-bodied
Similar to:
bodied


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.