Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sixty-fourth


I - noun
one part in sixty-four equal parts
Syn:
one-sixty-fourth
Hypernyms:
common fraction, simple fraction

II - adjective
the ordinal number of sixty-four in counting order
Syn:
64th
Similar to:
ordinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.