Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skyjack


verb
subject an aircraft to air piracy
- the plane was skyjacked to Uzbekistan
Topics:
crime, offense, criminal offense, criminal offence, offence, law-breaking
Hypernyms:
commandeer, hijack, highjack, pirate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.