Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soapberry


noun
a tree of the genus Sapindus whose fruit is rich in saponin
Syn:
soapberry tree
Hypernyms:
tree
Hyponyms:
wild China tree, Sapindus drumondii, Sapindus marginatus, China tree, false dogwood,
jaboncillo, chinaberry, Sapindus saponaria
Member Holonyms:
Sapindus, genus Sapindus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.