Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
spiritlessness


noun
the trait of lacking enthusiasm for or interest in things generally
Syn:
apathy, indifference, numbness
Derivationally related forms:
spiritless, numb (for: numbness), indifferent (for: indifference), apathetic (for: apathy)
Hypernyms:
passivity, passiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.