Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stablemate


noun
a horse stabled with another or one of several horses owned by the same person
Syn:
stable companion
Hypernyms:
horse, Equus caballus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.