Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stagflation


noun
a period of slow economic growth and high unemployment (stagnation) while prices rise (inflation)
Derivationally related forms:
stagflationary
Hypernyms:
inflation, rising prices


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.