Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stereotyped


adjective
lacking spontaneity or originality or individuality (Freq. 5)
- stereotyped phrases of condolence
- even his profanity was unimaginative
Syn:
stereotypic, stereotypical, unimaginative
Similar to:
conventional
Derivationally related forms:
stereotype (for: stereotypical), stereotype (for: stereotypic)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.