Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
storeroom


noun
a room in which things are stored (Freq. 1)
Syn:
storage room, stowage
Hypernyms:
room
Hyponyms:
chandlery, lumber room, pantry, larder, buttery,
stockroom, stock room, strongroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.