Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
streusel


noun
1. pastry with a topping of streusel
Hypernyms:
pastry
2. a crumbly topping for a pastry
Hypernyms:
topping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.