Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sulfide


noun
a compound of sulphur and some other element that is more electropositive
Syn:
sulphide
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
pyrites, hydrogen sulfide, iron disulfide, cadmium sulfide, zinc sulfide, zinc sulphide
Substance Meronyms:
sulfur, S, sulphur, atomic number 16


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.