Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sundew


noun
any of various bog plants of the genus Drosera having leaves covered with sticky hairs that trap and digest insects;
cosmopolitan in distribution
Syn:
sundew plant, daily dew
Hypernyms:
carnivorous plant
Member Holonyms:
Drosera, genus Drosera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sundew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.