Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
synchronized


adjective
operating in unison
- the synchronized flapping of a bird's wings
Syn:
synchronised
Similar to:
synchronous, synchronal, synchronic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.