Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabletop


noun
the top horizontal work surface of a table (Freq. 1)
Hypernyms:
work surface
Hyponyms:
countertop
Part Holonyms:
table


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.