Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tabulator


noun
a calculator that keeps a record of the number of times something happens
Syn:
counter
Derivationally related forms:
count (for: counter)
Hypernyms:
calculator, calculating machine
Hyponyms:
pulse counter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.