Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tawny


adjective
of a light brown to brownish orange color;
the color of tanned leather (Freq. 1)
Syn:
tawny-brown
Similar to:
chromatic
Derivationally related forms:
tawniness

Related search result for "tawny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.