Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
thermosetting


adjective
having the property of becoming permanently hard and rigid when heated or cured
- the phenol resins and plastics were the original synthetic thermosetting materials
Syn:
thermoset
Ant:
thermoplastic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.