Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
timidness


noun
fear of the unknown or unfamiliar or fear of making decisions
Syn:
timidity, timorousness
Derivationally related forms:
timid (for: timorousness), timid, timid (for: timidity)
Hypernyms:
fear, fearfulness, fright
Hyponyms:
cold feet, shyness, diffidence, self-doubt, self-distrust

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "timidness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.