Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tolu


noun
aromatic yellowish brown balsam from the tolu balsam tree used especially in cough syrups
Syn:
balsam of tolu, tolu balsam
Hypernyms:
balsam
Hyponyms:
balsam of Peru
Substance Holonyms:
tolu tree, tolu balsam tree, Myroxylon balsamum, Myroxylon toluiferum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.