Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
transamination


noun
1. the process of transposing an amino group within a chemical compound
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action
2. the process of transfering an amino group from one compound to another
Derivationally related forms:
transaminate
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.