Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
troglodyte


noun
1. someone who lives in a cave
Syn:
caveman, cave man, cave dweller
Hypernyms:
primitive, primitive person
2. one who lives in solitude
Syn:
hermit, recluse, solitary, solitudinarian
Derivationally related forms:
solitary (for: solitary), recluse (for: recluse), hermitic (for: hermit), hermitical (for: hermit)
Hypernyms:
loner, lone wolf, lone hand
Instance Hyponyms:
John the Baptist, St. John the Baptist

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.