Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
troublesome


adjective
difficult to deal with (Freq. 3)
- a troublesome infection
- a troublesome situation
Similar to:
difficult, hard
Derivationally related forms:
troublesomeness

Related search result for "troublesome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.