Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unburdened


adjective
1. not burdened with difficulties or responsibilities
- "unburdened by an overarching theory"- Alex Inkeles
Ant:
burdened
Similar to:
unencumbered
2. not encumbered with a physical burden or load
Syn:
burdenless
Similar to:
unencumbered


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.