Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unconcealed


adjective
not concealed or hidden
- her unconcealed hostility poisoned the atmosphere
- watched with unconcealed curiosity
Ant:
concealed
Similar to:
blatant, blazing, conspicuous, exhibitionistic
See Also:
overt, open

Related search result for "unconcealed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.