Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unconfirmed


adjective
not finally established or settled
- an unconfirmed letter of credit
- unconfirmed rumors
Ant:
confirmed
Similar to:
unofficial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.