Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unsalted


adjective
without salt or seasoning
Syn:
unseasoned
Similar to:
tasteless

Related search result for "unsalted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.