Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unseeded


adjective
1. not seeded;
used of players of lesser skill
Ant:
seeded
2. (of a piece of ground) not have a crop sown on it
- farmland still unsown
Syn:
unsown
Similar to:
unplanted


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.