Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
varicosity


noun
varix or varicose condition in which a vein is swollen and tortuous
Derivationally related forms:
varicose
Hypernyms:
varix
Hyponyms:
varicose vein

Related search result for "varicosity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.