Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
venal


adjective
capable of being corrupted
- corruptible judges
- dishonest politicians
- a purchasable senator
- a venal police officer
Syn:
corruptible, bribable, dishonest, purchasable
Similar to:
corrupt
Derivationally related forms:
venality, bribe (for: bribable), corrupt (for: corruptible), corruptibility (for: corruptible)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.