Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
waterbird


noun
freshwater aquatic bird
Syn:
waterfowl, water bird
Hypernyms:
aquatic bird
Hyponyms:
anseriform bird, screamer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.