Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
widowman


noun
a man whose wife is dead especially one who has not remarried
Syn:
widower
Hypernyms:
man, adult male


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.