Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wishing


noun
a specific feeling of desire (Freq. 1)
- he got his wish
- he was above all wishing and desire
Syn:
wish, want
Derivationally related forms:
want (for: want), wish, wish (for: wish)
Hypernyms:
desire
Hyponyms:
velleity

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    wish want
Related search result for "wishing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.