Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
workhorse


noun
1. machine that performs dependably under heavy use
- the IBM main frame computers have been the workhorse of the business world
Hypernyms:
machine
2. a horse used for plowing and hauling and other heavy labor
Hypernyms:
horse, Equus caballus
Hyponyms:
plow horse, plough horse, draft horse, draught horse, dray horse,
packhorse, farm horse, dobbin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.