Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xylem


noun
the woody part of plants: the supporting and water-conducting tissue, consisting primarily of tracheids and vessels (Freq. 4)
Hypernyms:
vascular tissue
Part Holonyms:
woody plant, ligneous plant
Part Meronyms:
tracheid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.