Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Boethius


noun
a Roman who was an early Christian philosopher and statesman who was executed for treason;
Boethius had a decisive influence on medieval logic (circa 480-524)
Syn:
Anicius Manlius Severinus Boethius
Instance Hypernyms:
philosopher, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.