Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bowie


noun
United States pioneer and hero of the Texas revolt against Mexico;
he shared command of the garrison that resisted the Mexican attack on the Alamo where he died (1796-1836)
Syn:
Jim Bowie, James Bowie
Instance Hypernyms:
pioneer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.