Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CF


noun
the most common congenital disease;
the child's lungs and intestines and pancreas become clogged with thick mucus;
caused by defect in a single gene;
no cure is known
Syn:
cystic fibrosis, fibrocystic disease of the pancreas, pancreatic fibrosis, mucoviscidosis
Hypernyms:
fibrosis, monogenic disorder, monogenic disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.