Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cistercian


noun
member of an order of monks noted for austerity and a vow of silence
Syn:
Trappist
Hypernyms:
monk, monastic

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.