Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cuban


I - noun
a native or inhabitant of Cuba
Hypernyms:
West Indian
Member Holonyms:
Cuba, Republic of Cuba

II - adjective
of or relating to or characteristic of Cuba or the people of Cuba (Freq. 7)
- Cuban rum
Pertains to noun:
Cuba
Derivationally related forms:
Cuba

Related search result for "cuban"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.