Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
DiMaggio


noun
United States professional baseball player noted for his batting ability (1914-1999)
Syn:
Joe DiMaggio, Joseph Paul DiMaggio
Instance Hypernyms:
ballplayer, baseball player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.