Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Donne


noun
English clergyman and metaphysical poet celebrated as a preacher (1572-1631)
Syn:
John Donne
Derivationally related forms:
Donnian, Donnean
Instance Hypernyms:
poet, clergyman, reverend, man of the cloth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.