Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hausa


noun
1. a member of a Negroid people living chiefly in northern Nigeria
Syn:
Haussa
Hypernyms:
Nigerian
2. the chief member of the Chadic family of Afroasiatic languages;
widely used as a trading language
Syn:
Haussa
Hypernyms:
West Chadic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.